DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
с места в карьер ngay lập tức
с места в карьер ngay tức thì
с места на место từ chỗ này sang chỗ khác
с мизинец tí xíu
с мизинец nhò tí tẹo
с мизинец bé tí hon
с мизинец tí ti
с мизинец tí tẹo tèo teo
с милым рай и в шалаше túp lều tranh với trái tim vàng
с минуты на минуту sắp rồi
с минуты на минуту sắp sửa
с минуты на минуту chẳng bao lâu nữa
с моё bằng tôi
с моё như tôi
с молниеносной быстротой nhanh như chớp
с момента từ khi Una_su­n
с моря несло сырым и солёным воздухом từ biền xông lên (bốc lên, tỏa ra) mùi không khí ẩm ướt và mằn mặn
с моря тянет свежестью hơi mát từ biền thoảng vào
с наклоном букв в 15 градусов chữ xiên (nghiêng, ngả) 15 độ
с налёта ngay lập tức