DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Figurative (10023 entries)
сюсюкать nâng niu
сюсюкать chiều chuộng
сюсюкать tha thứ
сюсюкать dung túng
табун bọn
табун tụi
табун
тайник chỗ thầm kín
талмудист người kinh viện chù nghĩa
талмудист kẻ mọt sách
талмудист kẻ sách vờ
талмудистский kinh viện chủ nghĩa
талмудистский mọt sách
талмудистский sách vờ
тарахтеть nói liến thoắng
тарахтеть nói lia lịa
тарахтеть nói huyên thiên
тарахтеть ba hoa
тарахтеть ba hoa thiên địa
таять tan đi