Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Е
Ё
Ж
З
И
Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Щ
Ъ Ы Ь
Э
Ю
Я
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
сплочение
đoàn kết
сплочение
kết đoàn
сплочение
thống nhất
сплочение
siết chặt
сплочённость
đoàn kết
сплочённость
đoàn kết nhất trí
сплочённый
siết chặt
сплочённый
sít lại
сплочённый
sát liền
сплочённый коллектив
tập thề đoàn kết
сплочёнными рядами
hàng ngũ siết chặt
сплочёнными рядами
siết chặt hàng ngũ
сплошная грамотность
toàn dân biết chữ
сплошная масса
một khối đặc sệt
сплошная облачность
mây dày đặc
сплошная стена высоких лип
bức tường dày đặc của những cây đoạn cao vút
сплошная электрификация
điện khí hóa toàn bộ
сплошной
dày đặc
сплошной
dày
сплошной
đặc
Get short URL