DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Medical (479 entries)
трепанировать khoan xương
трепанировать khoan
третичный thời kỳ ba
триппер lậu
тромб cục nghẽn
удар xung huyết
удар đột quỵ
укрепляющее средство thuốc bổ
уплотнение thầm nhuận
уплотнение thấm nhiễm
флегмона viêm tấy
фокус
функциональный chức năng
функциональный cơ năng
функциональный chức phận
фурункул nhọt
фурункул đinh
фурункул đầu đinh
фурункул đầu đanh
фурункул nhọt bọc