DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Figurative (10023 entries)
сплочённый đoàn kết
сплочённый đoàn kết nhất trí
спор tranh đấu
спор đấu tranh
спорить tranh đấu
спорить đấu tranh
спорить tranh đua
спорить đua tranh
спорить tranh tài
спорить so tài
спорить thi đấu
спорить thi đua
спорить ganh đua
спорить đọ sức
спорт việc ham thích
спорт trò ham mê
спорхнуть lướt nhẹ xuống
спорхнуть chạy nhanh xuống
спорхнуть đi nhanh xuống
спорхнуть tụt xuống