DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Informal (12756 entries)
сползать bò xuống
сползать tụt xuống
сползать trụt xuống
сползать trượt xuống
сползти bò xuống
сползти tụt xuống
сползти trụt xuống
сползти trượt xuống
спориться thành đạt
спориться trôi chảy
спориться có kết quả tốt
спорщик người hay tranh cãi
спорщик người thích cãi cọ
спорщица người hay tranh cãi
спорщица người thích cãi cọ
спорый trôi chảy
спорый có kết quả
спорый chạy
спохватиться sực nhớ ra
спохватиться bỗng nhớ ra