Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Е
Ё
Ж
З
И
Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Щ
Ъ Ы Ь
Э
Ю
Я
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
сновать
chạy tới chạy lui
сновать
chạy qua chạy lại
сновать
chạy tung tăng
сновать
đưa qua đưa lại
сновидение
giấc mơ
сновидение
giấc mộng
сновидение
giấc chiêm bao
сновидение
giấc bướm
сноп
lươm
сноп
bó
сноп искр
đám tia lửa
сноп лучей
chùm tia sáng
сноповязалка
máy gặt bó
сноповязалка
máy bó lúa
сноровка
khéo léo
сноровка
khôn khéo
сноровка
thành thạo
сноровка
thông thạo
снос
cuốn đi
снос
chuyền đi
Get short URL