DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
снимать (кого-л.) крупным планом chụp (quay) cận cảnh
снимать (кого-л.) крупным планом chụp ảnh (quay phim) ai rất gần
снимать обвинение hủy bỏ (xóa bỏ) lời buộc tội cho
снимать осаду rút bò vòng vây
снимать осаду giải tỏa
снимать осаду giải vây
снимать осаду giải vi
снимать очки cất kính
снимать очки bỏ kính
снимать пальто cởi áo bành tô
снимать пенки ngòi mát ăn bát vàng
снимать пенки ngòi không ăn sướng
снимать пенки hớt phần ngon
снимать пенки ăn hớt
снимать план крепости vẽ (vẽ phóng, phóng) sơ đồ của pháo đài
снимать показания счётчика ghi số chỉ của công tơ
снимать пьесу с репертуара rút (rút bồ) vở kịch ra khỏi chương trình
снимать (кого-л.) с работы thải (sa thải, thải hòi)
снимать (кого-л.) с работы không cho ai làm việc nữa
снимать с себя ответственность vứt bỏ (trút bỏ, bò, trốn, tránh) trách nhiệm