DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
сморгнуть nháy (chớp) mắt làm rơi
сморгнуть слезу nháy (chớp) mắt làm rơi giọt lệ
сморкаться xì mũi
сморкаться hỉ mũi
сморкаться xỉ mũi
сморкаться khịt
смородина phúc bồn tử
смородина quà (trái) phúc bòn tử
сморчок nấm nhăn
сморщенный nhăn
сморщенный nhăn nheo
сморщенный nhăn nhíu
сморщенный nhăn nhúm
сморщенный nhăn rúm
сморщить nhăn
сморщить лоб nhăn trán
сморщить нос nhăn mũi
сморщиться nhăn lại
сморщиться nhăn mặt
сморщиться cau mặt