DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
с вас причитается пять рублей anh phải trả năm rúp
с вас следует 10 рублей anh phải trả 10 rúp
с вас спросу больше anh có trách nhiệm lớn hơn
с вас спросу больше đòi hỏi đối với anh lớn hơn
с вашего позволения được phép cùa anh
с вашего позволения được anh cho phép
с вашего позволения được sự đòng ý của anh
с ведома cho ai biết trước
с ведома ai được biết trước
с ведома được sự đồng ý của
с ведома được sự đồng ý cùa
с виду он воды не замутит bề ngoài nó có vẻ cù mì lắm
с виду он совсем молодой trông bề ngoài anh ấy còn trẻ quá
с внутренней стороны mặt trong
с возмущением lòng đầy căm phẫn
с возмущением phẫn nộ
с возрастом cùng với tuổi tác
с волосами, падавшими до плеч có mái tóc buông xuống đến vai
с волосами, падавшими до плеч có mái tóc chấm vai
с волосами, падавшими до плеч tóc thè vừa chấm đôi vai