DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
распрямлять плечи ưỡn thẳng (vươn, vuôn, ưỡn) vai
распрямлять проволоку uốn thẳng dây kim loại
распрямляться thằng ra
распрямляться ưỡn thẳng
распрямляться ưỡn thẳng người
распрячь tháo ách
распрячь tháo yên cương
распускать cho... nghỉ phép
распускать cho... về
распускать sa thải
распускать thải
распускать giãn
распускать đuổi
распускать giải tán
распускать giải thề
распускать nới
распускать nới lỏng
распускать nới... ra
распускать giương
распускать trương