DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Figurative (10023 entries)
распускаться sờn lòng
распускаться nàn chí
распускаться nhụt chí
распускаться mất ý chí
распуститься sờn lòng
распуститься nàn chí
распуститься nhụt chí
распуститься mất ý chí
распутать làm sáng tò
распутаться sáng tò ra
распутаться thoát
распутывать làm sáng tò
распутываться sáng tò ra
распутываться thoát
распухать phình ra
распухать đầy dẫy
распухнуть phình ra
распухнуть đầy dẫy
рассадник trung tâm
рассадник