DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
прибегнуть к решительным мерам dùng đến những biện pháp quyết liệt
прибегнуть к советам друзей nhờ đến lời khuyên của bạn bè
прибежать chạy đến
прибежать chạy tới
прибежать chạy lại
прибежать первым chạy tới đầu tiên
прибежать первым người đàu tiên chạy đến
прибежище nương náu
прибежище nương tựa
прибежище nương thân
прибежище náu mình
прибежище ẩn náu
приберегать dành dụm
приберегать đề dành
приберегать dè sẻn
приберегать chắt bóp
приберегать chắt chiu
приберегать chắt mót
приберечь dành dụm
приберечь đề dành