DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Figurative (10023 entries)
полнокровный sôi nổi
полнокровный phong phú
полный đầy
полный ham mê
полный ham thích
полный say đắm
полный hết lòng
положить (кого-л.) на обе лопатки hoàn toàn thắng (toàn thắng, hơn hằn, thắng dứt điềm, ăn đứt)
положить фундамент đặt nền móng
полоскаться phất phới
полоскаться phấp phới
полоскаться phần phật
полоскаться tung bay
получить права гражданства được mọi người thừa nhận
полчища bầy
полчища
полчища đàn
полчища vô khối
полярный đối cực
полярный hoàn toàn đối lập