Terms for subject Figurative (10023 entries) |
полнокровный | sôi nổi | |
полнокровный | phong phú | |
полный | đầy | |
полный | ham mê | |
полный | ham thích | |
полный | say đắm | |
полный | hết lòng | |
положить (кого-л.) на обе лопатки | hoàn toàn thắng (toàn thắng, hơn hằn, thắng dứt điềm, ăn đứt) | |
положить фундамент | đặt nền móng | |
полоскаться | phất phới | |
полоскаться | phấp phới | |
полоскаться | phần phật | |
полоскаться | tung bay | |
получить права гражданства | được mọi người thừa nhận | |
полчища | bầy | |
полчища | lũ | |
полчища | đàn | |
полчища | vô khối | |
полярный | đối cực | |
полярный | hoàn toàn đối lập |