Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Е
Ё Ж
З
И
Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Щ
Ъ Ы Ь
Э
Ю
Я
<<
>>
Terms for subject
Figurative
(10023 entries)
подкрасться
đến gần
подкрасться
tới gần
подкрашивать
tô son điểm phấn
подкупать
được lòng
подкупать
được cảm tình
подкупить
được lòng
подкупить
được cảm tình
подладиться
khéo lấy lòng
подладиться
khéo chiều lòng
подладиться
khéo được lòng
подлаживаться
khéo lấy lòng
подлаживаться
khéo chiều lòng
подлаживаться
khéo được lòng
поднимать
phát động
поднимать
cồ vũ
поднимать
động viên
поднимать
dấy... lên
подниматься на дыбы
bật lò xo
подниматься на дыбы
phản ứng mạnh
поднять
phát động
Get short URL