Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Е
Ё
Ж
З
И
Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Щ
Ъ Ы Ь
Э
Ю
Я
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
петь песню
hát một bài ca
петь по нотам
hát theo bản nhạc
петь по слуху
hát theo nhạc cảm
петь под Шаляпина
hát bắt chước giọng Sa-li-a-pin
петь романс
hát bài tình ca
петь романс
ca
(hát)
khúc rô-man
петь с листа
hát
(đọc, ngâm)
không tập trước
петь согласно
hát ăn nhịp
петь соло
hát xô-lô
петь соло
đơn ca
петь соло
độc ca
петь тенором
hát tê-no
петь тенором
hát giọng nam cao
петь фальцетом
hát giọng kim
петь хомяком
hát hợp xướng
петь хомяком
đòng ca
пехота
bộ binh
пехотинец
lính bộ binh
пехотный
bộ binh
пехотный полк
trung đoàn bộ binh
Get short URL