Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Е
Ё Ж
З
И
Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Щ
Ъ Ы Ь
Э
Ю
Я
<<
>>
Terms for subject
Figurative
(10023 entries)
перегорать
tàn lụi
перегорать
tàn tạ
перегорать
hết rồi
перегореть
tàn lụi
перегореть
tàn tạ
перегореть
hết rồi
перегородка
hàng rào ngăn cách
перегородка
ngăn cách
перегружать
đưa ra quá nhiều
перегружать
giao quá nhiều việc
перегружать
giao việc quá nặng
перегружаться
bao biện
перегружаться
quá nhiều việc
перегружаться
ôm đồm công việc
перегружаться
làm quá mệt
перегруженность
quá nhiều
перегруженность
quá nặng
перегруженность
đầy dẫy
перегрузить
đưa ra quá nhiều
перегрузить
giao quá nhiều việc
Get short URL