DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Informal (12756 entries)
перевязываться thắt lưng
перевязываться buộc ngang lưng mình
перегар mùi khét lẹt
перегар mùi rượu nòng nặc
переговорить nói nhiều chuyện
переговорить nói huyên thiên
переговорить nói át đi
перегрызться cắn nhau
передавать trả tiền quá đắt
передавать trả dôi ra
передавать trả thừa ra
передать trả tiền quá đắt
передать trả dôi ra
передать trả thừa ra
передвигать kéo dài thêm
передвигать hoãn lại
передвигать lùi lại
передвигать đầy lùi
передвижка chuyền đi
передвижка dời đi