Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Е
Ё
Ж
З
И
Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Щ
Ъ Ы Ь
Э
Ю
Я
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
пепелище
nơi bị cháy
пепелище
đống tro tàn
пепельница
gạt tàn thuốc
пепельница
gạt tàn
пепельные косы
những bím tóc màu tro
пепельный
màu tro
пепельный
xam xám
первая космическая скорость
tốc độ vũ trụ cấp một
первая ласточка
dấu hiệu đầu tiên
первая ласточка
con én đầu mùa
первая любовь
mối tình đầu
первая половина девятнадцатого века
nứa đầu
(thượng bán, tiền bán)
thế kỷ thứ mười chín
первенец
con so
первенец
con đầu lòng
первенство
đứng đầu
первенство
quyền ưu tiên
первенство СССР по футболу
giải vô địch
(giải quán quân)
bóng đá Liên-xô
первенство СССР по футболу
giải vô địch
(giải quán quân)
toàn Liên-xô về bóng đá
первенствовать
đứng đầu
первенствовать
chiếm bậc nhất
Get short URL