Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Е
Ё Ж
З
И
Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Щ
Ъ Ы Ь
Э
Ю
Я
<<
>>
Terms for subject
Figurative
(10023 entries)
отвязаться
thoát khỏi
отвязаться
tránh khỏi
отвязаться
để cho... yên
отвязаться
buông tha.... ra
отвязаться
không ám... nữa
отвязываться
thoát khỏi
отвязываться
tránh khỏi
отвязываться
để cho... yên
отвязываться
buông tha.... ra
отвязываться
không ám... nữa
отгораживать
tách... ra
отгораживать
tách rời
отгораживать
ngăn cách
отгораживаться
tách ra
отгораживаться
tách rời
отгораживаться
ngăn cách
отгородить
tách... ra
отгородить
tách rời
отгородить
ngăn cách
отгородиться
tách ra
Get short URL