Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Е
Ё
Ж
З
И Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Щ
Ъ Ы Ь
Э
Ю
Я
<<
>>
Terms for subject
Informal
(12756 entries)
окно
bệ cửa sồ
околёсица
vớ vần
околёсица
xằng bậy
околёсица
nhảm nhí
околица
rìa làng
околица
ven làng
околица
bìa làng
окрестить
đặt tên
окрестить
đặt tên lóng
окрошка
hố lốn
окрошка
hỗn tạp
окрошка
tạp pí lù
округа
ngoại vi
округа
vùng lân cận
округа
miền kế cận
округа
vùng phụ cận
омолаживать
tăng thành phần trẻ vào
омолаживать
trẻ hóa
омолаживаться
trẻ ra
омолаживаться
trẻ lại
Get short URL