DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
одержать победу giành được (thu được, đạt được, đoạt được) thắng lợi
одержимый bị ám ảnh
одержимый người điên
одержимый kẻ điên cuồng
одержимый страхом bị nỗi sợ hãi ám ảnh
одёрнуть kéo... xuống
одёрнуть chinh đốn
одёрнуть sứa... lại
одёрнуть sửa sang... cho chỉnh tề
одет по последней моде ăn mặc theo mốt mới nhất
одет по последней моде ăn vận tân thời
одет по-зимнему ăn mặc theo kiều (như trong) mùa đông
одет с иголочки ăn mặc chỉnh tề
одетый phủ kín
одетый che kín
одетый bọc
одетый quấn
одетый đậy
одетый che
одетый phủ