Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Е
Ё
Ж
З
И
Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Щ
Ъ Ы Ь
Э
Ю
Я
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
оглядеть местность
nhìn khắp vùng
оглядеть местность
nhìn quanh vùng
оглядеть
(кого-л.)
с головы до ног
nhìn ai từ đầu đến chân
оглядеться
nhìn quanh
оглядеться
nhìn khắp
оглядеться
ngoái cổ nhìn
оглядеться
ngoảnh lại nhìn
оглядеться
nhìn lui
оглядеться
nhìn lại đằng sau
оглядывать
nhìn quanh
оглядывать
nhìn khắp
оглядывать
đưa mắt nhìn
оглядывать
(кого-л.)
с головы до ног
nhìn ai từ đầu đến chân
оглядываться
ngoái cổ nhìn
оглядываться
ngoảnh lại nhìn
оглядываться
nhìn lui
оглядываться
nhìn lại đằng sau
оглядываться
nhìn quanh
оглядываться
nhìn khắp
оглянуть
nhìn quanh
Get short URL