DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
обогреваться у костра sưởi bên đống lửa
обогреться у костра sưởi bên đống lửa
обод vành
обод vành bánh
обод vành xe
ободок viền
ободок rìa
ободок mép
ободок bờ
ободок đường viền
ободранные обои giấy bồi tường rách nát
ободранный rách rưới
ободранный rách bươm
ободранный sờn rách
ободранный rách nát
ободранный tà tơi
ободранный xài xạc
ободранный xác xơ
ободранный tả
ободрать bóc