DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
небезызвестный khá nổi tiếng
небезызвестный có tiếng tăm
небезынтересный khá thú vị
небезынтересный khá hay
небесная сфера thiên cầu
небесное тело thiên thể
небесные тела thiên thề
небесный bầu trời
небесный trời
небесный свод vòm trời
небесный свод bầu trời
небесный цвет màu xanh da trời
небесный цвет màu thanh thiên
небесполезный khá có ích
небесполезный khá hữu ích
небесполезный bồ ích
неблаговидные намерения những ý định xấu xa
неблаговидные намерения những ý đò tồi tệ
неблаговидный xấu xa
неблаговидный tồi tệ