DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
не капай вином на скатерть đừng làm giọt rượu lên khăn bàn
не кипятись đừng nóng
не кланяться không chào
не кривляйся! đừng làm bộ nữa!
не кривляйся! thôi đi
не кривляйся! đừng õng ẹo nữa!
не кто другой, как ты không ai khác ngoài cậu
не кто другой, как ты không phải ai khác mà chính là cậu
не кто иной, как... không ai khác ngoài... ra
не кто иной, как... không phải ai khác mà chính là....
не курить không được hút thuốc
не курить đừng (chớ) hút thuốc
не легко нам досталась победа chúng ta giành được thắng lợi không dễ dàng gì
не лезть в глотку không nuốt được
не лезть за словом в карман có khẩu tài
не лезть за словом в карман biết đối đáp nhanh
не ленись! đừng lười!
не ленись! chớ có lười!
не ленись! đừng làm biêng!
не лишнее cần thiết