DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
не в меру quá mức
не в меру quá mực
не в меру không đúng mức
не в меру không đúng mực
не в моём ведении không thuộc thẩm quyền cùa tôi
не в моём ведении tôi không có thẩm quyền
не в моём ведении không thuộc quyền phụ trách cùa tôi
не в обиду будь сказано nói thế này khí không phải
не в обиду будь сказано nói thế này khí khiếm nhã
не в обиду будь сказано nói xin lỗi
не в обиду будь сказано nói khí vô phép
не в обиду будь сказано xin bò quá điều đã (sẽ) nói
не в порядке không ốn
не в пример khác với
не в пример khác hẳn
не в пример hơn nhiều
не в пример nhiều
не в своём уме mất trí
не в своём уме không tỉnh táo
не в себе xao xuyến trong lòng