DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
на лбу у него выступил пот mồ hôi toát ra trên trán cùa nó
на лету lúc đang bay
на лету khi bay bồng
на лету đang bay
на лице его отразилось то, что он думал trên mặt nó thể hiện những điều nó suy nghĩ
на лоне природы trong lòng thiên nhiên
на лоне природы giữa nơi quang đãng
на лошади cưỡi ngựa
на людях ở nơi đông người
на людях ở chốn bàn dân thiên hạ
на людях ở chỗ nhĩ mục quan chiêm
на манер theo kiều cái
на меня навалилось много забот nhiều việc đồ dồn lên vai (đè nặng lên vai, trút lên đầu, đổ lên đầu) tôi
на меня напала тоска nỗi buồn xâm chiếm lòng tôi
на меня находит тоска nỗi buồn xâm chiếm (tràn ngập) lòng tôi
на меня посыпались вопросы câu hồi nêu ra dồn dập (tới tấp) cho tôi
на меня это нисколько не действует cái đó không có tác dụng tí gì đối với tôi cả
на меня это нисколько не действует việc ấy không có ảnh hường tí nào đến tôi
на мёртвой точке đứng ỳ một chỗ
на мёртвой точке giẫm chân tại chỗ