DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
льнуть dán vào
льнуть dính vào
льнуть bám vào
льнуть áp người
льнуть dựa vào
льнуть áp (sát) vào
льняная ткань vải lanh
льняное масло dầu lanh
льняной lanh
льняной sợi lanh
льняной vàng nhạt
льстец kẻ xu nịnh
льстец nịnh thần
льстивые речи lời lẽ tâng bốc
льстивый xu nịnh
льстивый bợ đỡ
льстивый nịnh hót
льстивый nịnh nọt
льстивый человек người xu nịnh
льстить nịnh