DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Informal (12756 entries)
крышка cái chết
крышка tận số
крюк đường vòng
кряканье ằng ặc
кряканье ành ạch
кряканье ì ạch
кряканье ạch ạch
крякать ằng ặc
крякать ành ạch
крякать ì ạch
крякать ạch ạch
крякнуть ằng ặc
крякнуть ành ạch
крякнуть ì ạch
крякнуть ạch ạch
кряхтеть ư ử
кряхтеть khừ khừ
кряхтеть ì ạch
кряхтеть ành ạch
кряхтеть ạch ạch