DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
к вашим услугам! xin sẵn sàng!
к вашим услугам! kính thư
к великому моему стыду должен признаться... thật là đáng hồ thẹn cho tôi
к великому моему стыду должен признаться... nhưng tôi phải công nhận rằng...
к великому моему стыду должен признаться... thật là xấu hồ nhưng tôi phải thú thật rằng...
к вечеру gần (đến) chiều
к вечеру gần (đến) tối
к вечеру жара спала gần tối trời nóng đã dịu xuống
к вечеру жара спала đến chiều trời đã bớt nóng
к востоку về phía đông...
к двум прибавить три ba cộng với hai
к западу ở phía Tây của cái
к зиме giáp đông
к зиме gần đến mùa đông
к зиме cho mùa đông
к зиме dùng vào mùa đông
к месту hợp chỗ
к месту nhân tiện
к месту nhân thể
к месту tiện thề