DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
идти в авангарде đi tiền phong
идти в армию đi bộ đội
идти в армию vào quân đội
идти в армию tòng quân
идти в атаку tẩn công
идти в атаку tiến công
идти в атаку công kích
идти в атаку xung kích
идти в атаку xung phong
идти в голове đi đầu
идти в голове đi trước
идти в гору lên dốc
идти в гору lên núi
идти в гору có tiến bộ
идти в гору thăng chức
идти в гости đi thăm
идти в гости đến chơi với
идти в кильватере chạy nối đuôi nhau
идти в кильватере chạy theo đường đuôi
идти в неопределённом направлении đi theo phương hướng vô định