DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
запасная покрышка lốp dự trữ
запасная покрышка lốp xơ-cua
запасник kho dự trữ
запасник kho
запасной dự trữ
запасной dự bị
запасной phòng bị
запасной игрок cầu thù dự bị
запасные части đồ phụ tùng
запасные части những bộ phận dự trữ
запасные части các chi tiết (cấu kiện, bộ phận) dự trữ
запасные части phụ tùng
запасный dự trữ
запасный dự bị
запасный phòng bị
запасный выход lối ra phòng bị
запасный выход cửa phụ
запасти trữ
запасти dự trữ
запасти để dành