DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
зады sân sau
задымить bốc khói
задымить nhả khói
задымить phun khói
задымить làm ám khói
задымить làm um khói
задымлённый ám khói
задыхаться ngạt thở
задыхаться ngột thở
задыхаться nghẹt thờ
задыхаться ngạt hơi
задыхаться thở hồn hển
задыхаться chết ngạt
задыхаться chết ngột
задышать bắt đầu thở
заедать cắn chết
заедать ăn thịt
заедать đốt dữ
заедать nhắm
заезд ghé vào