DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
до конца đến cùng
до конца hoàn toàn
до конца xong
до (последней) копейки trả hết
до (последней) копейки tiêu hết
до которого часа? đến mấy giờ?
до крайности rất
до крайности hết sức
до крайности vô cùng
до мельчайших подробностей đến những chi tiết nhỏ nhất
до меня дошла весть, что... tôi biết được tin rằng...
до мозга костей đến tận xương tùy
до мозга костей triệt để
до мозга костей đến cùng
до нас дошли слухи chúng tôi nghe tin đồn
до настоящего времени đến nay
до настоящего времени đến bây giờ
до наступления зимы trước khi mùa đông đến
до наступления зимы trước khi đông về
до нашего приезда trước khi chúng tôi đến