DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
должностной chức vụ
должностной оклад lương chức vụ
должность chức
должность chức vụ
должность chức vị
должность cương vị
должный đích đáng
должный thích đáng
должный thỏa đáng
должный xứng đáng
должный cần thiết
должным образом đích đáng
должным образом thích đáng
должным образом xứng đáng
доливать đồ thêm
доливать rót thêm
доливать đồ đầy
доливать rót đầy
долина thung lũng
долина triền