DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Informal (12756 entries)
добряк người hiền hậu
добряк người tốt bụng
добудиться đánh thức được
довестись có dịp
довестись được
доводиться có dịp
доводиться được
довольство sung túc
довольство khá giả
довольство phong lưu
довольство đầy đủ về vật chất
догадка sáng ý
догадка tinh ý
доглядеть xem nốt
доглядеть xem xong
доглядеть xem hết
дождевик áo mưa
дождь ливмя льёт mưa như cầm chĩnh đồ
дождь ливмя льёт mưa như trút
доживать sống