Terms for subject General (193848 entries) |
давать лекарство | cho uống thuốc | |
давать (кому-л.) на чай | cho ai tiên chè lá | |
давать (что-л.) напрокат | cho thuê cái | |
давать обед | chiêu đãi | |
давать обед | thết tiệc | |
давать обет | thệ ước | |
давать обет | minh thệ | |
давать обет | thề nguyền | |
давать обет | thề | |
давать обет | hứa | |
давать обет молчания | thề giữ im lặng | |
давать обет молчания | hứa sẽ không nói | |
давать отпор (кому-л.) | chống cự (kháng cự, chống trả, đánh trả) | |
давать пищу | gây ra (sinh ra, tạo điều kiện cho) cái | |
давать пищу слухам | gây ra những lời đồn đại | |
давать пищу слухам | tạo điều kiện cho những lời đồn đại lan rộng | |
давать плоды | ra quả | |
давать по уху | tát tai ai | |
давать показания | cung khai | |
давать показания | khai cung |