Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Е
Ё
Ж
З
И
Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Щ
Ъ Ы Ь
Э
Ю
Я
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
географическая среда
môi trường địa lý
географический
địa lý học
географический
địa lý
география
địa lý học
география
địa lý
география
địa
геодезист
nhà trắc địa
геодезический
trắc địa học
геодезический
trắc địa
геодезия
trắc địa học
геодезия
trắc địa
геолог
nhà địa chất
геологическая разведка
sự thăm dò
(điều tra)
địa chất
геологические изыскания
sự khảo sát
(thăm dò)
địa chất
геологический
địa chất học
геологический
địa chất
геология
địa chất học
геология
địa chất
геологоразведка
thăm dò địa chất
геологоразведочная партия
đội thăm dò địa chất
Get short URL