DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
вынести có thai
вынести có chửa
вынести có mang
вынести có nghén
вынести mang... ra
вынести đem... ra
вынести xách... ra
вынести khuân... ra
вынести bồng... ra
вынести bế... ra
вынести gánh... ra
вынести khiêng... ra
вынести vác... ra
вынести cõng... ra
вынести nêu lên
вынести đề ra
вынести đưa ra
вынести nêu ra
вынести đề nghị
вынести đặt