DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Figurative (10023 entries)
выпятиться nồi lên
выпятиться nồi bật lên
выпячивать nhấn mạnh
выпячивать phơi bày
выпячивать phơi... ra
выпячивать làm... nổi (bật) lên
выпячиваться nồi lên
выпячиваться nồi bật lên
вырастать tiến bộ
вырастать phát triển
вырасти tiến bộ
вырасти phát triển
вырастить bồi dưỡng
вырастить đào tạo
выращивать bồi dưỡng
выращивать đào tạo
вырвать bắt... phải làm
вырывать bắt... phải làm
выскакивать nổi
выскакивать mọc lên