DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
выжигать đốt
выжигать thiêu
выжигать đốt cháy
выжигать thiêu cháy
выжигать thiêu đốt
выжигать thiêu hủy
выжигать đốt trụi
выжигать thiêu trụi
выжигать khắc lửa
выжигать khắc nóng
выжигать đóng dấu sắt nung
выжигать клеймо đóng dấu sắt nung lên cái
выжидание chờ đợi
выжидание đợi chờ
выжидание trông chờ
выжидание trông đợi
выжидание trông mong
выжидательная политика chính sách chờ thời
выжидательный chờ đợi
выжидательный chờ thời