DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Informal (12756 entries)
выгнать thải... ra
выгнать sa thải
выгнать thài hồi
выговаривать đặt điều kiện
выговаривать ra điều kiện
выговаривать đòi
выговариваться nói hết
выговариваться nói cho hả
выговорить đặt điều kiện
выговорить ra điều kiện
выговорить đòi
выговориться nói hết
выговориться nói cho hả
выгонять thải... ra
выгонять sa thải
выгонять thài hồi
выгораживать bào chữa
выгораживать biện bạch
выгораживать chống chế
выгораживать bao che