Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Е
Ё
Ж
З
И
Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Щ
Ъ Ы Ь
Э
Ю
Я
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
вы мне не судья
anh có phải là quan tòa của tôi đâu
вы мне не судья
anh không có quyền phán xét tôi
вы мне нужны на полслова
xin phiền anh một chút
вы мне нужны на полслова
tôi rất cần anh trong giây lát
вы мне снились
tôi mơ thấy
(chiêm bao thấy, nằm mộng thấy, nằm thấy)
anh
вы нас нисколько не стесните
anh chẳng làm cho chúng tôi chật chút nào đâu
вы не догадываетесь?
thế anh không đoán được à?
вы не уйдёте, пока не скушаете чего-нибудь
chúng tồi chẳng đề bác đi đâu nếu bác không ngồi xơi dăm ba miếng
вы не хотите, так я пойду
anh không muốn,
(thế)
thì tôi sẽ đi
вы неправы
anh không có lý
вы неправы
anh lầm ròi
вы неправы
anh nhằm
вы обязаны сделать это
anh có trách nhiệm
(có nhiệm vụ)
phải làm việc này
вы одни?
anh một mình
(thôi)
à?
вы отстали!
anh đến chậm mất ròi!
вы отстали!
anh bị trễ mất rồi!
вы ошибаетесь!
anh nhầm rồi!
вы ошибаетесь!
chị lầm rồi!
вы передадите это ему лично
xin anh hãy chuyền giao cái đó tận tay
(chỉ riêng cho)
anh ấy
вы правы
anh có lý
Get short URL