Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Е
Ё
Ж
З
И
Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Щ
Ъ Ы Ь
Э
Ю
Я
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
вид вооружённых сил
quân chùng
вид на жительство
thẻ cư trú
вид на море
cành nhìn ra biển
вид с горы
cảnh trông từ núi
вид с птичьего полёта
cảnh nhìn từ trên cao
вид сбоку
hình chiếu cạnh
вид сбоку
nhìn từ bên
вид сзади
hình trông từ
(phía)
sau
вид сзади
cành phía sau
вид сзади
mặt sau
вид спереди
hình chiếu từ trước
вид спереди
chính diện
вид спереди
mặt trước
вид спереди
nhìn từ phía trước
вид спереди
hình trông từ
(phía)
trước
вид спереди
cảnh phía trước
вид спереди
tiền diện
вид транспорта
loại vận tài
видаться
gặp nhau
видаться
gặp mặt nhau
Get short URL