DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
век đời Una_su­n
век thế kỷ
век thời đại
век thời kỳ
век thời
век thế
век đời
век đời người
век trăm năm
век живи - век учись còn sống còn học
век живи - век учись bày mươi còn học bảy mươi mốt
веко
вековая отсталость tình trạng lạc hậu hàng thế kỷ
вековечный hàng thế kỷ
вековечный lâu đời
вековой hàng thế kỷ
вековой hàng trăm năm
вековой cồ kính
вековой lâu đời
вековой cồ thụ