DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
ватное одеяло chăn bông
ватный bông
ватный bông
ватный lót bông
ватный độn bông
ватрушка bánh nhân phó-mát tươi
вафля bánh bích quy kem
вахта мира nhiệm vụ vẻ vang bảo vệ hòa bình
вахтенный canh gác
вахтенный người gác
вахтёр người gác cửa
ваш các anh
ваш các chị
ваш các ông
ваш các bà
ваш các cụ
ваш các ngài
ваш các vị
ваш các đòng chí
ваш bà con