DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Obsolete / dated (857 entries)
возгореться bốc cháy
возгореться bùng cháy
возгореться bùng lên
волноваться xao xuyến
волноваться bất binh
волноваться công phẫn
волокита kẻ tán gái
волочиться tán tỉnh
волочиться ve vãn
волшебный фонарь ào đăng
вольность tự do
воспрянуть от сна thức dậy
воспрянуть от сна tỉnh dậy
воцариться đăng quang
воцариться lên ngôi
воцаряться đăng quang
воцаряться lên ngôi
вояж du lịch
вояж viễn du
вояж viếng thăm