Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Е
Ё
Ж
З
И
Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Щ
Ъ Ы Ь
Э
Ю
Я
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
бархан
còn cát lưỡi liềm
бархан
còn backhan
бархат
nhung
бархатистый
mướt như nhung
бархатистый
mịn màng
бархатка
băng nhung
бархатка
dải nhung
бархатный
nhung
бархатный сезон
mùa đẹp trời nhất
барщинный труд
lao động tạp dịch
барыня
vợ địa chù
барыня
bà chù
барыня
phu nhân
барыня
bà
барышник
người mua đi bán lại
барьер
rào chắn
барьер
rào ngăn
барьер
chướng ngại vật
барьер
hàng rào
барьерный бег
chạy vượt rào chẵn
Get short URL