DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Informal (12756 entries)
бегать tán
бегать ve
бегать gạ
бегать tán tỉnh
бегать gạ gẫm
бегать взапуски thi nhau chạy
бегать взапуски đua nhau chạy
бегать взапуски chạy thi
бегать взапуски chạy đua
беготня chạy loăng quăng
беготня rối rít
бедняга người đáng thương
бедовый táo bạo
бедовый liều lĩnh
бедовый tinh nghịch
бедовый nghịch ngợm
бедокурить nghịch
бедокурить nghịch ngợm
бедокурить nghịch tinh
бедокурить đùa nghịch